Có 2 kết quả:

精虫 jīng chóng ㄐㄧㄥ ㄔㄨㄥˊ精蟲 jīng chóng ㄐㄧㄥ ㄔㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) spermatozoon
(2) spermatozoa

Từ điển Trung-Anh

(1) spermatozoon
(2) spermatozoa